🔍
Search:
THƯỚT THA
🌟
THƯỚT THA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Tính từ
-
1
아래로 길게 늘어진 천이나 물건이 부드럽게 처져 있다.
1
THA THƯỚT, THƯỚT THA:
Vải hay đồ vật rủ mềm từ cao xuống thấp một cách tự nhiên.
-
Tính từ
-
1
힘없이 늘어져 자꾸 흔들릴 정도로 가볍고 부드럽다.
1
(ĐUNG ĐƯA) THA THƯỚT, THƯỚT THA:
Mềm và nhẹ đến mức rủ xuống yếu ớt, cứ lắc lư.
-
2
물체가 자꾸 뭉크러지거나 흔들릴 정도로 단단하지 못하다.
2
MỀM NHÃO, LỞ VỤN:
Vật thể không cứng rắn đến mức cứ lở ra hoặc lắc lư.
-
Phó từ
-
1
힘없이 늘어져 느리게 자꾸 흔들리는 모양.
1
THÕNG THƯỢT, THƯỚT THA:
Hình ảnh rủ xuống yếu ớt, cứ lắc lư.
-
2
물체가 단단하지 못해 자꾸 뭉크러지거나 흔들리는 모양.
2
LÚC LỈU, (LỞ) VỤN:
Hình ảnh vật thể không cứng, cứ lở ra hoặc lắc lư.
-
3
멋대로 놀고 지내는 모양.
3
(CHƠI) RÔNG DÀI:
Hình ảnh sống và chơi tùy thích.
-
Động từ
-
1
힘없이 늘어져 느리게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
1
ĐUNG ĐƯA THÕNG THƯỢT, ĐUNG ĐƯA THƯỚT THA:
Rủ xuống yếu ớt, cứ dao động một cách chậm rãi. Hoặc làm cho như vậy.
-
2
물체가 단단하지 못해 자꾸 뭉크러지거나 흔들리다.
2
LÚC LỈU, MỀM NHÃO, LỞ VỤN:
Vật thể không cứng, cứ lở ra hoặc lắc lư.
-
3
멋대로 놀고 지내다.
3
CHƠI RÔNG DÀI, CHƠI BỜI LÊU LỔNG:
Sống và chơi bời tùy thích.